Danh sách doanh nghiệp · Bảng giá

Visa loại Thủ tục loại Bao gồm tất cả Tự nhận tài liệu Tự nộp đơn Ứng dụng và lý do Chỉ lý do
Kỹ sư / Chuyên gia về Nhân văn / Dịch vụ Quốc tế Tình trạng cư trú ¥120,000 ¥110,000 ¥100,000 ¥90,000 ¥20,000
Thời gian gia hạn lưu trú ¥42,000 ¥37,000 ¥32,000 ¥27,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Quản lý kinh doanh Tình trạng cư trú ¥240,000 ¥230,000 ¥220,000 ¥210,000 ¥20,000
Thời gian gia hạn lưu trú ¥48,000 ¥43,000 ¥38,000 ¥33,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Lao động có tay nghề: đầu bếp ẩm thực nước ngoài Tình trạng cư trú ¥120,000 ¥110,000 ¥100,000 ¥90,000 ¥20,000
Thời gian gia hạn lưu trú ¥42,000 ¥37,000 ¥32,000 ¥27,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Phụ thuộc (Vợ / chồng) Tình trạng cư trú ¥72,000 ¥62,000 ¥52,000 ¥42,000 ¥20,000
Thời gian gia hạn lưu trú ¥36,000 ¥31,000 ¥26,000 ¥21,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Con phụ thuộc) Tình trạng cư trú ¥48,000 ¥38,000 ¥28,000 ¥18,000 ¥20,000
Thời gian gia hạn lưu trú ¥36,000 ¥31,000 ¥26,000 ¥21,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Vợ / chồng hoặc con của công dân Jananesse Tình trạng cư trú ¥96,000 ¥86,000 ¥76,000 ¥66,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Vợ / chồng hoặc Con của Thường trú nhân Tình trạng cư trú ¥96,000 ¥86,000 ¥76,000 ¥66,000 ¥20,000
Thời gian gia hạn lưu trú ¥36,000 ¥31,000 ¥26,000 ¥21,000 ¥20,000
Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Cư trú dài hạn Thay đổi tình trạng cư trú ¥80,000 ¥70,000 ¥60,000 ¥50,000 ¥20,000
Cư trú vĩnh viễn Đơn xin giấy phép cư trú vĩnh viễn ¥150,000 ¥140,000 ¥130,000 ¥120,000 ¥20,000